Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu ấn


[dấu ấn]
mark; hallmark; stamp
Tác phẩm mang dấu ấn thiên tài
A work bearing the stamp/hallmark of genius



stamp
Tác phẩm mang dấu ấn một thiên tài A work bearing the stamp of genius

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.